Có 2 kết quả:

奋勇 fèn yǒng ㄈㄣˋ ㄧㄨㄥˇ奮勇 fèn yǒng ㄈㄣˋ ㄧㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dauntless
(2) to summon up courage and determination
(3) using extreme force of will

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dauntless
(2) to summon up courage and determination
(3) using extreme force of will

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0