Có 2 kết quả:
奋勇 fèn yǒng ㄈㄣˋ ㄧㄨㄥˇ • 奮勇 fèn yǒng ㄈㄣˋ ㄧㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dauntless
(2) to summon up courage and determination
(3) using extreme force of will
(2) to summon up courage and determination
(3) using extreme force of will
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dauntless
(2) to summon up courage and determination
(3) using extreme force of will
(2) to summon up courage and determination
(3) using extreme force of will
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0